Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị trấn Si Ma Cai | 103 | 97 | 93 | 4 | 78.4 % | 17.5 % | 4.1 % |
UBND huyện Si Ma Cai | 128 | 120 | 120 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Bản Mế | 322 | 321 | 312 | 9 | 72 % | 25.2 % | 2.8 % |
UBND xã Cán Cấu | 81 | 76 | 71 | 5 | 64.5 % | 28.9 % | 6.6 % |
UBND xã Lùng Thẩn | 71 | 71 | 58 | 13 | 40.8 % | 40.8 % | 18.3 % |
UBND xã Nàn Sán | 167 | 167 | 165 | 2 | 87.4 % | 11.4 % | 1.2 % |
UBND xã Nàn Sín | 25 | 25 | 22 | 3 | 68 % | 20 % | 12 % |
UBND xã Quan Hồ Thẩn | 132 | 132 | 129 | 3 | 53 % | 44.7 % | 2.3 % |
UBND xã Sán Chải | 162 | 159 | 150 | 9 | 72.3 % | 22 % | 5.7 % |
UBND xã Sín Chéng | 250 | 249 | 244 | 5 | 51.8 % | 46.2 % | 2 % |
UBND xã Thào Chư Phìn | 59 | 59 | 55 | 4 | 40.7 % | 52.5 % | 6.8 % |

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ tiếp nhận:
103
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
93
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
4.1%

UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ tiếp nhận:
322
Số hồ sơ xử lý:
321
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
2.8%

UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ tiếp nhận:
81
Số hồ sơ xử lý:
76
Trước & đúng hạn:
71
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
64.5%
Đúng hạn:
28.9%
Trễ hạn:
6.6%

UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ tiếp nhận:
71
Số hồ sơ xử lý:
71
Trước & đúng hạn:
58
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
40.8%
Đúng hạn:
40.8%
Trễ hạn:
18.3%

UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ tiếp nhận:
167
Số hồ sơ xử lý:
167
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
1.2%

UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ tiếp nhận:
25
Số hồ sơ xử lý:
25
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
68%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
12%

UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
132
Trước & đúng hạn:
129
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
53%
Đúng hạn:
44.7%
Trễ hạn:
2.3%

UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ tiếp nhận:
162
Số hồ sơ xử lý:
159
Trước & đúng hạn:
150
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
72.3%
Đúng hạn:
22%
Trễ hạn:
5.7%

UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
51.8%
Đúng hạn:
46.2%
Trễ hạn:
2%

UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ tiếp nhận:
59
Số hồ sơ xử lý:
59
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
40.7%
Đúng hạn:
52.5%
Trễ hạn:
6.8%