Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thị trấn Phố Ràng | 902 | 881 | 877 | 4 | 54.6 % | 44.9 % | 0.5 % |
UBND xã Bảo Hà | 516 | 492 | 490 | 2 | 61.8 % | 37.8 % | 0.4 % |
UBND xã Cam Cọn | 162 | 158 | 157 | 1 | 70.3 % | 29.1 % | 0.6 % |
UBND xã Lương Sơn | 87 | 86 | 86 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
UBND xã Minh Tân | 121 | 120 | 114 | 6 | 75.8 % | 19.2 % | 5 % |
UBND xã Nghĩa Đô | 145 | 136 | 133 | 3 | 72.1 % | 25.7 % | 2.2 % |
UBND xã Thượng Hà | 505 | 505 | 502 | 3 | 90.5 % | 8.9 % | 0.6 % |
UBND xã Tân Dương | 355 | 354 | 352 | 2 | 91.2 % | 8.2 % | 0.6 % |
UBND xã Tân Tiến | 52 | 52 | 52 | 0 | 71.2 % | 28.8 % | 0 % |
UBND xã Vĩnh Yên | 74 | 74 | 69 | 5 | 73 % | 20.3 % | 6.8 % |
UBND xã Xuân Hòa | 223 | 222 | 218 | 4 | 73.4 % | 24.8 % | 1.8 % |
UBND xã Xuân Thượng | 224 | 224 | 217 | 7 | 81.7 % | 15.2 % | 3.1 % |
UBND xã Yên Sơn | 128 | 126 | 126 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBND xã Điện Quan | 500 | 496 | 495 | 1 | 94.4 % | 5.4 % | 0.2 % |
UBND xã Kim Sơn | 900 | 895 | 893 | 2 | 96.2 % | 3.6 % | 0.2 % |
UBND xã Phúc Khánh | 119 | 108 | 101 | 7 | 81.5 % | 12 % | 6.5 % |
UBND xã Việt Tiến | 292 | 287 | 287 | 0 | 76.3 % | 23.7 % | 0 % |

UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ tiếp nhận:
902
Số hồ sơ xử lý:
881
Trước & đúng hạn:
877
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
54.6%
Đúng hạn:
44.9%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
516
Số hồ sơ xử lý:
492
Trước & đúng hạn:
490
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
61.8%
Đúng hạn:
37.8%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ tiếp nhận:
162
Số hồ sơ xử lý:
158
Trước & đúng hạn:
157
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
70.3%
Đúng hạn:
29.1%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
87
Số hồ sơ xử lý:
86
Trước & đúng hạn:
86
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
15.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
121
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
114
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
75.8%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
5%

UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ tiếp nhận:
145
Số hồ sơ xử lý:
136
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
72.1%
Đúng hạn:
25.7%
Trễ hạn:
2.2%

UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
505
Số hồ sơ xử lý:
505
Trước & đúng hạn:
502
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
355
Số hồ sơ xử lý:
354
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
52
Số hồ sơ xử lý:
52
Trước & đúng hạn:
52
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.2%
Đúng hạn:
28.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
74
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
73%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
6.8%

UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
223
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
218
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
73.4%
Đúng hạn:
24.8%
Trễ hạn:
1.8%

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ tiếp nhận:
224
Số hồ sơ xử lý:
224
Trước & đúng hạn:
217
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
81.7%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
3.1%

UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
496
Trước & đúng hạn:
495
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
900
Số hồ sơ xử lý:
895
Trước & đúng hạn:
893
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
108
Trước & đúng hạn:
101
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
6.5%

UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
292
Số hồ sơ xử lý:
287
Trước & đúng hạn:
287
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.3%
Đúng hạn:
23.7%
Trễ hạn:
0%