Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
UBND Thị trấn Bát Xát 584 555 543 12 92.8 % 5 % 2.2 %
UBND Xã Bản Qua 754 741 741 0 60.6 % 39.4 % 0 %
UBND Xã Quang Kim 720 685 684 1 79.3 % 20.6 % 0.1 %
UBND xã A Lù 100 93 62 31 48.4 % 18.3 % 33.3 %
UBND xã A Mú Sung 160 159 156 3 97.5 % 0.6 % 1.9 %
UBND xã Bản Vược 544 540 539 1 72.8 % 27 % 0.2 %
UBND xã Bản Xèo 208 197 186 11 78.2 % 16.2 % 5.6 %
UBND xã Cốc Mỳ 612 602 597 5 92 % 7.1 % 0.8 %
UBND xã Dền Sáng 111 111 108 3 95.5 % 1.8 % 2.7 %
UBND xã Dền Thàng 462 460 458 2 89.1 % 10.4 % 0.4 %
UBND xã Mường Hum 228 228 217 11 86.8 % 8.3 % 4.8 %
UBND xã Mường Vi 244 241 241 0 97.5 % 2.5 % 0 %
UBND xã Nậm Chạc 141 140 129 11 85.7 % 6.4 % 7.9 %
UBND xã Nậm Pung 83 68 67 1 97.1 % 1.5 % 1.5 %
UBND xã Pa Cheo 552 529 529 0 98.9 % 1.1 % 0 %
UBND xã Phìn Ngan 358 330 310 20 49.7 % 44.2 % 6.1 %
UBND xã Sàng Ma Sáo 282 278 274 4 92.1 % 6.5 % 1.4 %
UBND xã Trung Lèng Hồ 239 235 185 50 65.1 % 13.6 % 21.3 %
UBND xã Trịnh Tường 278 271 268 3 91.1 % 7.7 % 1.1 %
UBND xã Tòng Sành 191 191 189 2 68.6 % 30.4 % 1 %
UBND xã Y Tý 391 352 338 14 62.5 % 33.5 % 4 %
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ tiếp nhận: 584
Số hồ sơ xử lý: 555
Trước & đúng hạn: 543
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 2.2%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ tiếp nhận: 754
Số hồ sơ xử lý: 741
Trước & đúng hạn: 741
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 60.6%
Đúng hạn: 39.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ tiếp nhận: 720
Số hồ sơ xử lý: 685
Trước & đúng hạn: 684
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 79.3%
Đúng hạn: 20.6%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ tiếp nhận: 100
Số hồ sơ xử lý: 93
Trước & đúng hạn: 62
Trễ hạn: 31
Trước hạn: 48.4%
Đúng hạn: 18.3%
Trễ hạn: 33.3%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ tiếp nhận: 160
Số hồ sơ xử lý: 159
Trước & đúng hạn: 156
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 1.9%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ tiếp nhận: 544
Số hồ sơ xử lý: 540
Trước & đúng hạn: 539
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 72.8%
Đúng hạn: 27%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ tiếp nhận: 208
Số hồ sơ xử lý: 197
Trước & đúng hạn: 186
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 78.2%
Đúng hạn: 16.2%
Trễ hạn: 5.6%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ tiếp nhận: 612
Số hồ sơ xử lý: 602
Trước & đúng hạn: 597
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ tiếp nhận: 111
Số hồ sơ xử lý: 111
Trước & đúng hạn: 108
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ tiếp nhận: 462
Số hồ sơ xử lý: 460
Trước & đúng hạn: 458
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ tiếp nhận: 228
Số hồ sơ xử lý: 228
Trước & đúng hạn: 217
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 4.8%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ tiếp nhận: 244
Số hồ sơ xử lý: 241
Trước & đúng hạn: 241
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ tiếp nhận: 141
Số hồ sơ xử lý: 140
Trước & đúng hạn: 129
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 85.7%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 7.9%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ tiếp nhận: 83
Số hồ sơ xử lý: 68
Trước & đúng hạn: 67
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 1.5%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ tiếp nhận: 552
Số hồ sơ xử lý: 529
Trước & đúng hạn: 529
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ tiếp nhận: 358
Số hồ sơ xử lý: 330
Trước & đúng hạn: 310
Trễ hạn: 20
Trước hạn: 49.7%
Đúng hạn: 44.2%
Trễ hạn: 6.1%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ tiếp nhận: 282
Số hồ sơ xử lý: 278
Trước & đúng hạn: 274
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 1.4%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận: 239
Số hồ sơ xử lý: 235
Trước & đúng hạn: 185
Trễ hạn: 50
Trước hạn: 65.1%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 21.3%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ tiếp nhận: 278
Số hồ sơ xử lý: 271
Trước & đúng hạn: 268
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 7.7%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ tiếp nhận: 191
Số hồ sơ xử lý: 191
Trước & đúng hạn: 189
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 68.6%
Đúng hạn: 30.4%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ tiếp nhận: 391
Số hồ sơ xử lý: 352
Trước & đúng hạn: 338
Trễ hạn: 14
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 33.5%
Trễ hạn: 4%