Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thị Trấn Bắc Hà | 2056 | 2046 | 2046 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Xã Cốc Lầu | 121 | 120 | 119 | 1 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
UBND xã Bản Cái | 85 | 77 | 76 | 1 | 80.5 % | 18.2 % | 1.3 % |
UBND xã Bản Liền | 261 | 247 | 247 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Bản Phố | 288 | 286 | 286 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND xã Bảo Nhai | 377 | 322 | 321 | 1 | 95.3 % | 4.3 % | 0.3 % |
UBND xã Cốc Ly | 1235 | 1228 | 1228 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Thu Phố | 220 | 219 | 213 | 6 | 96.8 % | 0.5 % | 2.7 % |
UBND xã Lùng Cải | 145 | 144 | 143 | 1 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND xã Lùng Phình | 241 | 225 | 225 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND xã Na Hối | 254 | 243 | 241 | 2 | 97.5 % | 1.6 % | 0.8 % |
UBND xã Nậm Khánh | 64 | 64 | 64 | 0 | 71.9 % | 28.1 % | 0 % |
UBND xã Nậm Lúc | 298 | 297 | 297 | 0 | 80.1 % | 19.9 % | 0 % |
UBND xã Nậm Mòn | 307 | 305 | 304 | 1 | 97 % | 2.6 % | 0.3 % |
UBND xã Nậm Đét | 316 | 315 | 315 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND xã Thải Giàng Phố | 322 | 316 | 316 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND xã Tà Chải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Tả Củ Tỷ | 72 | 72 | 72 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND xã Tả Van Chư | 67 | 65 | 63 | 2 | 90.8 % | 6.2 % | 3.1 % |

UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
2056
Số hồ sơ xử lý:
2046
Trước & đúng hạn:
2046
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ tiếp nhận:
121
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
119
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.8%

UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
77
Trước & đúng hạn:
76
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
1.3%

UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ tiếp nhận:
261
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ tiếp nhận:
288
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
322
Trước & đúng hạn:
321
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ tiếp nhận:
1235
Số hồ sơ xử lý:
1228
Trước & đúng hạn:
1228
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
219
Trước & đúng hạn:
213
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
2.7%

UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ tiếp nhận:
145
Số hồ sơ xử lý:
144
Trước & đúng hạn:
143
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.7%

UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ tiếp nhận:
241
Số hồ sơ xử lý:
225
Trước & đúng hạn:
225
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Na Hối
Số hồ sơ tiếp nhận:
254
Số hồ sơ xử lý:
243
Trước & đúng hạn:
241
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.8%

UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
64
Số hồ sơ xử lý:
64
Trước & đúng hạn:
64
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.9%
Đúng hạn:
28.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
19.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ tiếp nhận:
307
Số hồ sơ xử lý:
305
Trước & đúng hạn:
304
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ tiếp nhận:
316
Số hồ sơ xử lý:
315
Trước & đúng hạn:
315
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ tiếp nhận:
322
Số hồ sơ xử lý:
316
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ tiếp nhận:
72
Số hồ sơ xử lý:
72
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ tiếp nhận:
67
Số hồ sơ xử lý:
65
Trước & đúng hạn:
63
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
3.1%