Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT | 28 | 17 | 17 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |

Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0%