Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 470 (hồ sơ)
14496
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14026 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 89 (hồ sơ)
3043
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2954 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 381 (hồ sơ)
11453
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11072 (hồ sơ) |
278 | 169 | 55.4 % | 43.7 % | 0.9 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12102
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 11849 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
228
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11874
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 11630 (hồ sơ) |
364 | 7 | 94.9 % | 3.9 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9138
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9131
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9131 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
8523
Một phần 1161 (hồ sơ) Toàn trình 7341 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
224
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8299
Một phần 1139 (hồ sơ) Toàn trình 7160 (hồ sơ) |
19 | 15 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7291
Một phần 646 (hồ sơ) Toàn trình 6645 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7116
Một phần 645 (hồ sơ) Toàn trình 6471 (hồ sơ) |
39 | 6 | 80.2 % | 19.3 % | 0.5 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6440
Một phần 506 (hồ sơ) Toàn trình 5931 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6334
Một phần 506 (hồ sơ) Toàn trình 5825 (hồ sơ) |
96 | 15 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 9 | 5 | 323 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
4708
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4702 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4639
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4639 (hồ sơ) |
5 | 5 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 26 (hồ sơ)
4209
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
145
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 24 (hồ sơ)
4064
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4040 (hồ sơ) |
37 | 62 | 94.2 % | 5.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3407
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 3354 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3314
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3265 (hồ sơ) |
48 | 89 | 92.6 % | 5.9 % | 1.5 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1906
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1906 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1857
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1857 (hồ sơ) |
20 | 2 | 80.6 % | 18.3 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 20 | 3 | 106 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1381
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1381 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1255
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1255 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1257
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1254 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1226
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1224 (hồ sơ) |
12 | 2 | 94.2 % | 5 % | 0.8 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
779
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 779 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
686
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
309
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
241
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.6 % | 3.7 % | 1.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
151
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
138
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
4 | 40 | 83.3 % | 13.8 % | 2.9 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
1 | 14 | 85 % | 14.2 % | 0.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
64
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
11
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 2 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%