Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 483 (hồ sơ)
14796
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14313 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 89 (hồ sơ)
2937
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2848 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 394 (hồ sơ)
11859
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11465 (hồ sơ) |
281 | 173 | 55.6 % | 43.6 % | 0.8 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12435
Một phần 261 (hồ sơ) Toàn trình 12174 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
231
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12204
Một phần 247 (hồ sơ) Toàn trình 11957 (hồ sơ) |
365 | 8 | 95 % | 3.8 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9414
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9414 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9409
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9409 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
8649
Một phần 1170 (hồ sơ) Toàn trình 7458 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
211
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8438
Một phần 1147 (hồ sơ) Toàn trình 7291 (hồ sơ) |
19 | 16 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7368
Một phần 668 (hồ sơ) Toàn trình 6700 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7190
Một phần 667 (hồ sơ) Toàn trình 6523 (hồ sơ) |
39 | 13 | 80.3 % | 19.3 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6543
Một phần 511 (hồ sơ) Toàn trình 6029 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6444
Một phần 511 (hồ sơ) Toàn trình 5930 (hồ sơ) |
96 | 15 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 9 | 5 | 323 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
4766
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4760 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
74
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4692
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4692 (hồ sơ) |
5 | 5 | 88 % | 12 % | 0 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 26 (hồ sơ)
4257
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4231 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
133
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 25 (hồ sơ)
4124
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4099 (hồ sơ) |
37 | 68 | 94.3 % | 5.1 % | 0.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3444
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 3391 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3382
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 3329 (hồ sơ) |
48 | 90 | 92.3 % | 6.3 % | 1.4 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1963
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1963 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1926
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1926 (hồ sơ) |
20 | 2 | 81.3 % | 17.7 % | 1 % |
Sở Tư pháp | 20 | 3 | 106 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1398
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1398 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1310
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1310 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1278
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1275 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1248
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1246 (hồ sơ) |
12 | 2 | 94.2 % | 5 % | 0.8 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
790
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 790 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
82
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
708
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 708 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85 % | 14.8 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
324
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
249
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.8 % | 3.6 % | 1.6 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
151
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
4 | 40 | 83.4 % | 13.9 % | 2.7 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
115
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
1 | 14 | 85.2 % | 13.9 % | 0.9 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.6 % | 18.4 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
66
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
9
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 2 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%