Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 470 (hồ sơ)
14460
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13990 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 89 (hồ sơ)
3031
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2942 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 381 (hồ sơ)
11429
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11048 (hồ sơ) |
278 | 169 | 55.4 % | 43.7 % | 0.9 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12046
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 11793 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
257
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 248 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11789
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 11545 (hồ sơ) |
364 | 7 | 94.9 % | 3.9 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9138
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9130
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9130 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
8505
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 7324 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
237
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8268
Một phần 1134 (hồ sơ) Toàn trình 7134 (hồ sơ) |
19 | 15 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7273
Một phần 645 (hồ sơ) Toàn trình 6628 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
190
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7083
Một phần 645 (hồ sơ) Toàn trình 6438 (hồ sơ) |
39 | 6 | 80.1 % | 19.4 % | 0.5 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6439
Một phần 506 (hồ sơ) Toàn trình 5930 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6330
Một phần 506 (hồ sơ) Toàn trình 5821 (hồ sơ) |
96 | 15 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 9 | 5 | 323 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
4703
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4697 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4631
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4631 (hồ sơ) |
5 | 5 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 26 (hồ sơ)
4203
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4177 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
155
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 151 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
4048
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4026 (hồ sơ) |
37 | 62 | 94.2 % | 5.2 % | 0.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3402
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 3349 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3308
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3259 (hồ sơ) |
47 | 89 | 92.7 % | 5.9 % | 1.4 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1906
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1906 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1857
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1857 (hồ sơ) |
20 | 2 | 80.6 % | 18.3 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 20 | 3 | 106 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1378
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1378 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
123
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 123 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1255
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1255 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1256
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1253 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1225
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1223 (hồ sơ) |
12 | 2 | 94.2 % | 5 % | 0.8 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
780
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
684
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
308
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
241
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.6 % | 3.7 % | 1.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 123 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
138
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
4 | 40 | 83.3 % | 13.8 % | 2.9 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
1 | 14 | 85 % | 14.2 % | 0.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
0 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
64
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
13
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 2 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%