Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 317 (hồ sơ)
9822
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9505 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 58 (hồ sơ)
2359
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2301 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 259 (hồ sơ)
7463
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7204 (hồ sơ) |
208 | 121 | 54.7 % | 44.8 % | 0.5 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8537
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 8332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
182
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8355
Một phần 195 (hồ sơ) Toàn trình 8160 (hồ sơ) |
309 | 5 | 94.6 % | 4.2 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 195 | 43 | 191 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
6718
Một phần 883 (hồ sơ) Toàn trình 5824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
314
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6404
Một phần 838 (hồ sơ) Toàn trình 5566 (hồ sơ) |
12 | 11 | 91.8 % | 8 % | 0.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6706
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6706 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6695
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6695 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5487
Một phần 487 (hồ sơ) Toàn trình 5000 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5369
Một phần 487 (hồ sơ) Toàn trình 4882 (hồ sơ) |
29 | 4 | 78.9 % | 20.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4904
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 4592 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
163
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4741
Một phần 297 (hồ sơ) Toàn trình 4442 (hồ sơ) |
88 | 3 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 8 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3586
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3586 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3457
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3457 (hồ sơ) |
6 | 3 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
2964
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2949 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
123
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
2841
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2829 (hồ sơ) |
26 | 48 | 93.4 % | 6 % | 0.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 96 | 3 | 314 |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
2447
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 2405 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
83
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
2364
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 2324 (hồ sơ) |
10 | 75 | 93.4 % | 6.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1369
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1369 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1326
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1326 (hồ sơ) |
9 | 2 | 77.5 % | 21.9 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1112
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
167
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
945
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 945 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
782
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 779 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
40
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
742
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 742 (hồ sơ) |
12 | 2 | 92.5 % | 6.2 % | 1.3 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 115 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
567
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
507
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 507 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.2 % | 17.8 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 20 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
159
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
3 | 0 | 89.2 % | 8.1 % | 2.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
4 | 30 | 82.5 % | 13.4 % | 4.1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 | 13 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 7 | 68 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 12 | 15 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 0 | 72.9 % | 27.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
0 | 1 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%