Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT | 25 | 21 | 20 | 1 | 90.5 % | 4.8 % | 4.8 % |

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ tiếp nhận:
25
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
20
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
4.8%