Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 514 (hồ sơ)
15970
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15456 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 81 (hồ sơ)
2980
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2899 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 433 (hồ sơ)
12990
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12557 (hồ sơ) |
295 | 193 | 57 % | 42.3 % | 0.7 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13638
Một phần 283 (hồ sơ) Toàn trình 13355 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
279
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13359
Một phần 267 (hồ sơ) Toàn trình 13092 (hồ sơ) |
383 | 8 | 94.9 % | 3.9 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10105
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10099
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10099 (hồ sơ) |
1 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
9115
Một phần 1248 (hồ sơ) Toàn trình 7846 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
183
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8932
Một phần 1224 (hồ sơ) Toàn trình 7708 (hồ sơ) |
22 | 16 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7873
Một phần 694 (hồ sơ) Toàn trình 7179 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
196
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7677
Một phần 688 (hồ sơ) Toàn trình 6989 (hồ sơ) |
40 | 14 | 81 % | 18.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6967
Một phần 533 (hồ sơ) Toàn trình 6431 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6886
Một phần 527 (hồ sơ) Toàn trình 6356 (hồ sơ) |
99 | 15 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 9 | 5 | 323 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
5153
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5147 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5085
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5085 (hồ sơ) |
7 | 6 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 26 (hồ sơ)
4699
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4673 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
161
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 25 (hồ sơ)
4538
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4513 (hồ sơ) |
38 | 70 | 94.4 % | 5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3665
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 3603 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3599
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 3537 (hồ sơ) |
48 | 93 | 92 % | 6.7 % | 1.3 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2132
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2075
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2075 (hồ sơ) |
20 | 2 | 82.7 % | 16.4 % | 0.9 % |
Sở Tư pháp | 19 | 3 | 106 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1456
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1456 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1388
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1388 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1359
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1356 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1318
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1316 (hồ sơ) |
13 | 2 | 94 % | 5.2 % | 0.8 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
860
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 860 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
755
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
1 | 0 | 86 % | 13.9 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
371
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
303
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
4 | 1 | 95.7 % | 3 % | 1.3 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
1 | 14 | 85.6 % | 13.6 % | 0.8 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
155
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
5 | 41 | 82.6 % | 14.2 % | 3.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 28 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
73
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
66
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 2 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%