CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3373 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2251 1.012770.000.00.00.H38 Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
2252 1.004083.000.00.00.H38 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
2253 1.000943.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng Thủy văn & Biến đổi Khí hậu
2254 TCCB_19 Xét thăng hạng viên chức từ Kỹ thuật viên quản lý bảo vệ rừng hạng IV lên Quản lý bảo vệ rừng viên hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/82024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2255 1.001248.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
2256 1.004605.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
2257 1.001778.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật nhiếp ảnh triển lãm
2258 NB - 19 Điều chỉnh quy hoạch tượng đài, tranh hoành tráng cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2259 1.009448.000.00.00.H38 Thiết lập khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
2260 1.000004.000.00.00.H38 Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2 Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
2261 TTHCNB19 Phối hợp, thực hiện xây dựng báo cáo phát triển ngành Giao thông vận tải Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2262 1.004087.000.00.00.H38 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
2263 1.002136.000.00.00.H38 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa
2264 1.011800.000.00.00.H38 Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định Sở Y tế Giám định y khoa
2265 1.012276.000.00.00.H38 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh