CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 270 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.004047 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa ( cấp xã ) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
62 1.001193.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
63 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
64 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
65 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
66 1.003446.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
67 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
68 1.001028.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Nội vụ
69 1.008902.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
70 1.004036 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
71 2.002228.000.00.00.H38 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
72 2.002401 Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
73 2.002403 Thủ tục thực hiện giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
74 1.004036 1.004036 Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
75 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp