CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 493 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
256 1.011609.000.00.00.H38 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
257 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
258 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
259 1.008838.000.00.00.H38 Xác nhận hợp đồng tiếp nhận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
260 1.012973.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
261 2.001960 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
262 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
263 2.000908 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
264 1.001653.000.00.00.H38 Đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
265 2.000294.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
266 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
267 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
268 2.000908 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
269 1.001653.000.00.00.H38 Đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
270 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội