CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 493 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
242 1.004082.000.00.00.H38 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
243 1.012973.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
244 2.002165.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
245 1.010833.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
246 1.011609.000.00.00.H38 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
247 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
248 1.008004.000.00.00.H38 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
249 B-BVH-278888-TT Đăng ký hoạt động thư viện tư nhận có vốn sách ban đầu từ 500 đến dưới 1.000 bản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
250 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
251 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
252 1.008838.000.00.00.H38 Xác nhận hoạt động tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
253 2.002162.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
254 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
255 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội