CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 666 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
496 1.011352 a Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
497 1.004875.000.00.00.H38 1.004875.000.00.00.H38 Cấp Quận/Huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
498 1.009363 1.009363 Cấp Quận/Huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
499 3.000308.000.00.00.H38 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
500 2.001215.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
501 2.001217.000.00.00.H38 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
502 2.000744.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng (nộp hô sơ từ xã + huyện) Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
503 1.006445.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
504 2.000927.000.00.00.H38 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Tư pháp
505 1.005010.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
506 1.004959.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
507 1.010730.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh Giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
508 1.005144.000.00.00.H38 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục Mầm non, giáo dục phổ thông Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
509 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
510 2.002636.000.00.00.H38 2.002636.000.00.00.H38 Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư