CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.003970 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
47 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
48 1.012584.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
49 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
50 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
51 1.000132.000.00.00.H38 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
52 1.001109.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
53 1.010945.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
54 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
55 1.001156.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
56 2.001801.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
57 1.000110.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
58 1.003596.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
59 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
60 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp