CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 127 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.008901.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
17 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
18 1.004492.000.00.00.H38 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
19 1.004047 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa ( cấp xã ) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
20 1.001193 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
21 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
22 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
23 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
24 1.003446.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
25 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
26 1.001028.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
27 1.008902.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
28 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
29 2.002226.000.00.00.H38 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
30 1.011608.000.00.00.H38 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội