CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 72 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.001909.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Thanh tra
47 1.004269.000.00.00.H38 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) Đất đai
48 2.000942.000.00.00.H38 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Tư pháp
49 2.000992.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Tư pháp
50 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Tư pháp
51 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
52 1.002380.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643) Đất đai
53 2.001008.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Tư pháp
54 1.004206.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Đất đai
55 2.001044.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Tư pháp
56 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai
57 2.001052.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Tư pháp
58 1.004959.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Lao động thương binh & xã hội
59 2.001050.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Đất đai
60 1.005462.000.00.00.H38 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Tư pháp