CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 467 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
47 2.002483.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
48 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
49 2.000756.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
50 2.001449.000.00.00.H38 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Tư pháp
51 2.001019.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Tư pháp
52 2.000720.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
53 2.002123.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
54 1.005358.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
55 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
56 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
57 1.001028.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Nội vụ
58 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
59 1.012378.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Nội vụ
60 1.005417.000.00.00.H38 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Cấp Quận/huyện Tài chính