CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 480 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.011342 Thủ tục hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu giống, rải vụ dứa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
452 1.011343 Thủ tục hỗ trợ cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
453 3.000154.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
454 1.007919.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
455 1.011348 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nuôi cá lồng trên sông, hồ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
456 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
457 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
458 1.011349 Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
459 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
460 1.012922.000.00.00.H38 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
461 3.000175.000.00.00.H38 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
462 1.005423.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
463 1.005425.000.00.00.H38 Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
464 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
465 1.005427.000.00.00.H38 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính