CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 1.004941.000.00.00.H38 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
242 1.000080.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp
243 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới-X Cấp Quận/huyện Tư pháp
244 1.000689.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
245 2.001923.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tư pháp
246 1.004859.000.00.00.H38 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
247 1.004772.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
248 1.004845.000.00.00.H38 Đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp
249 2.000294.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
250 2.000298.000.00.00.H38 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
251 1.003827.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
252 1.004873.000.00.00.H38 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
253 1.003841.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Nội vụ