CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 195 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.010724.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
92 2.002409.000.00.00.H38 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
93 1.003635.000.00.00.H38 Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
94 1.003645.000.00.00.H38 Đăng ký tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
95 1.000473.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
96 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
97 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
98 1.005462.000.00.00.H38 Thủ tục phục hồi danh dự Cấp Quận/huyện Tư pháp
99 1.000669.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - TBXH Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
100 1.001739 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
101 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
102 1.010832.000.00.00.H38 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
103 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
104 1.003347.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
105 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn