CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 212 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.002408.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
62 1.012777.000.00.00.H38 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
63 2.000913 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
64 2.001819.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận ATTP) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
65 2.001823.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
66 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
67 2.002395.000.00.00.H38 Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
68 2.000599.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
69 1.002969.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. Cấp Quận/huyện Đất đai
70 1.012778.000.00.00.H38 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
71 2.000908 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Tư pháp
72 1.011344 Thủ tục hỗ trợ cơ sở chế biến, bảo quản nông sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
73 1.005424.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Cấp Quận/huyện Tài chính
74 1.010944.000.00.00.H38 Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
75 1.001991.000.00.00.H38 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm. Cấp Quận/huyện Đất đai