CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 337 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.005280.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
92 1.001758 Thủ tục: Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh. Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
93 1.003434.000.00.00.H38 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
94 1.011335 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vốn vay Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
95 1.012849.000.00.00.H38 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
96 1.012850.000.00.00.H38 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
97 1.001204.000.00.00.H38 Thủ tục Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/Huyện Nội vụ
98 2.000374.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề. Cấp Quận/Huyện Nội vụ
99 1.005422.000.00.00.H38 Quyết định điều chuyển tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính
100 2.002408.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Thanh tra
101 1.002693.000.00.00.H38 Thủ tục Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/Huyện Xây dựng
102 1.009993.000.00.00.H38 Thủ tục Thẩm định báo cáo kinh tế - kỹ thuật/ Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/ thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh (trường hợp thiết kế 1 bước) (quy định tại điều 5, điều 10, điều 13 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Điều 11 và điều 12 Thông tư số 18/2016/TT-BXD.) Cấp Quận/Huyện Xây dựng
103 2.000633.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Công thương
104 1.012777.000.00.00.H38 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai
105 1.004444.000.00.00.H38 Cho phép trường THCS hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo