CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 327 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.005143.000.00.00.H38 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
317 1.005097.000.00.00.H38 Công nhận đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
318 2.002482.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
319 1.001622.000.00.00.H38 Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
320 2.002483.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
321 1.004438.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
322 2.001052.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Tư pháp
323 2.001923.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Tư pháp
324 2.000294.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
325 2.000298.000.00.00.H38 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
326 1.003827.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập hội Cấp Quận/Huyện Nội vụ
327 1.003841.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/Huyện Nội vụ