CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 137 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.002399.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
77 1.002694.000.00.00.H38 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y tế Giám định y khoa
78 1.012261.000.00.00.H38 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám, chữa bệnh
79 1.012275.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề Sở Y tế Khám, chữa bệnh
80 1.004529.000.00.00.H38 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
81 1.002671.000.00.00.H38 Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
82 1.012292.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh
83 1.012418.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh
84 2.000972.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế dự phòng
85 1.004516.000.00.00.H38 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
86 1.002208.000.00.00.H38 Khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
87 1.002706 Khám giám định thương tật lần đầu Sở Y tế Giám định y khoa
88 1.012270.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hành nghề Sở Y tế Khám, chữa bệnh
89 1.012280.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám, chữa bệnh
90 1.002204.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Sở Y tế Y tế dự phòng