CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 137 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.000981.000.00.00.H38 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế dự phòng
32 1.004604.000.00.00.H38 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
33 1.003001.000.00.00.H38 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
34 1.012279.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh
35 1.003048.000.00.00.H38 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
36 1.004541.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng
37 1.004606.000.00.00.H38 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế dự phòng
38 1.004599.000.00.00.H38 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
39 1.012259.000.00.00.H38 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng (2027 mới áp dụng nộp hồ sơ) Sở Y tế Khám, chữa bệnh
40 2.001265.000.00.00.H38 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Tài chính Y tế
41 1.004600.000.00.00.H38 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế dự phòng
42 1.004596.000.00.00.H38 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
43 1.012271.000.00.00.H38 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh
44 1.004488.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế dự phòng
45 1.002952.000.00.00.H38 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm