CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 94 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.005441.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
62 1.003784.000.00.00.H38 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sở Văn hóa và Thể thao Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
63 1.001420.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
64 1.003743.000.00.00.H38 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Sở Văn hóa và Thể thao Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
65 1.001407.000.00.00.H38 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
66 1.003140.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
67 2.001414.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
68 1.000817.000.00.00.H38 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
69 1.000454.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
70 1.000433.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
71 1.000379.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
72 1.000104.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
73 2.000022.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
74 1.003310.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao Gia đình
75 1.004723.000.00.00.H38 Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở