91 |
NB - 21 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
92 |
NB - 22 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
93 |
NB - 23 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
94 |
NB - 24 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
95 |
NB - 27 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
96 |
NB - 28 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
97 |
NB - 29 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
98 |
NB - 30 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
99 |
1.003729.000.00.00.H38 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất bản |
|
100 |
1.001432 |
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
101 |
1.005161.000.00.00.H38 |
|
Thủ tục điều chỉnh* Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
102 |
1.004528.000.00.00.H38 |
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
103 |
1.001833.000.00.00.H38 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
104 |
1.012080 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
105 |
2.002740.H38 |
|
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|