CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 96 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.001008.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
62 1.000922.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
63 1.009403.000.00.00.H38 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa và Thể thao Nghệ thuật Biểu diễn
64 1.009399.000.00.00.H38 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa và Thể thao Nghệ thuật Biểu diễn
65 1.004650.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
66 1.009398.000.00.00.H38 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa và Thể thao Nghệ thuật Biểu diễn
67 2.001496.000.00.00.H38 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa và Thể thao Mỹ thuật nhiếp ảnh triển lãm
68 1.004645.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
69 1.009397.000.00.00.H38 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa và Thể thao Nghệ thuật Biểu diễn
70 1.003608.000.00.00.H38 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa và Thể thao Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh
71 1.004639.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
72 1.003560.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa và Thể thao Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh
73 1.004666.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
74 1.004662.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa và Thể thao Văn hóa cơ sở
75 1.003784.000.00.00.H38 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sở Văn hóa và Thể thao Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh