CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.001233.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
107 2.000766.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
108 1.002181.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
109 2.000758.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
110 1.002368.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
111 2.000743.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
112 1.001248.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
113 1.001877.000.00.00.H38 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
114 1.001688.000.00.00.H38 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
115 1.001665.000.00.00.H38 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
116 1.001696.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
117 1.003625.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
118 1.003688.000.00.00.H38 Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
119 1.003862.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận quyền sở hữu trên Giấy chứng nhận Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
120 1.001647.000.00.00.H38 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng