CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.004227.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
47 1.004203.000.00.00.H38 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
48 1.001045.000.00.00.H38 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp tỉnh Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
49 1.004269.000.00.00.H38 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
50 1.011441.000.00.00.H38 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Giao Dịch Bảo Đảm
51 1.008675.000.00.00.H38 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
52 1.010058.000.00.00.H38 Trình tự xác định tiền thuê đất, thuê mặt nước (gọi chung là tiền thuê đất) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
53 1.010059.000.00.00.H38 Trình tự xác định tiền sử dụng đất (đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, CMĐ sử dụng đất, cấp GCN khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
54 1.008682.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
55 1.011516.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
56 TNN_0021 Trà lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước