CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 144 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.004238.000.00.00.H38 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
77 1.011443.000.00.00.H38 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Giao Dịch Bảo Đảm
78 1.008603.000.00.00.H38 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
79 1.004227.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
80 1.004221.000.00.00.H38 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
81 1.012784.000.00.00.H38 Tách thửa hoặc hợp thửa đất. Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
82 1.012815.000.00.00.H38 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
83 1.012789.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
84 1.002380.000.00.00.H38 Đăng ký bổ sung đối với tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
85 1.012808.000.00.00.H38 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
86 1.011441.000.00.00.H38 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Giao Dịch Bảo Đảm
87 1.010200.000.00.00.H38 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
88 2.000962.000.00.00.H38 Thẩm định phương án sử dụng đất của công ty nông, lâm nghiệp Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
89 2.001761.000.00.00.H38 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
90 2.000976.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai