CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.012003.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng (QĐ 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
62 1.011477.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
63 1.007931.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phân bón
64 1.007916.000.00.00.H38 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế - Quy trình 128/QĐ-UBND ngày 21/01/2024 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
65 1.007918.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) - 457/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
66 1.011999.000.00.00.H38 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân (QĐ 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
67 1.011478.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
68 1.007932.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phân bón
69 1.007917.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế - Quy trình 128/QĐ-UBND ngày 21/01/2024 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
70 1.012000.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân (QĐ2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
71 1.011479.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
72 1.012002.000.00.00.H38 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) (QĐ 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
73 1.012004.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng (QĐ 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
74 1.011470.000.00.00.H38 Phê duyệt phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng - 128/QĐ-UBND ngày 21/01/2024 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
75 1.002338.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh - giải quyết tại cơ quan Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y