CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 339 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000381.000.00.00.H38 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
77 2.002396.000.00.00.H38 Giải quyết tố cáo tại cấp xã-X Cấp Quận/huyện Thanh tra
78 1.004646.000.00.00.H38 Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
79 1.002693.000.00.00.H38 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Xây dựng
80 1.000798.000.00.00.H38 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
81 1.003930.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
82 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
83 2.000756.000.00.00.H38 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
84 1.001180.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Nội vụ
85 2.001909.000.00.00.H38 Tiếp công dân tại cấp xã-X Cấp Quận/huyện Thanh tra
86 1.004622.000.00.00.H38 Công nhận lại “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
87 1.005367.000.00.00.H38 Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam Cấp Quận/huyện Đất đai
88 2.001659.000.00.00.H38 Xoá Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
89 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
90 2.002122.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã chia. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư