CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 79 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.002045.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
62 1.005176.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
63 2.002031.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
64 2.002044.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
65 2.002085.000.00.00.H38 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
66 2.002083.000.00.00.H38 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
67 2.002059.000.00.00.H38 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
68 1.010027.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
69 2.002034.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
70 2.002033.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
71 2.002032.000.00.00.H38 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
72 2.002018.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
73 2.002017.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
74 2.002015.000.00.00.H38 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
75 2.002029.000.00.00.H38 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp