CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 79 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.005283.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của liên hiệp Hợp tác xã
47 2.002125.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của liên hiệp Hợp tác xã
48 2.002000.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
49 1.009731.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt Nam
50 2.001996.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
51 1.009736.000.00.00.H38 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt Nam
52 2.001992.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
53 2.001954.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
54 2.002060.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
55 2.002057.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
56 2.002069.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
57 2.002070.000.00.00.H38 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
58 2.001993.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
59 2.002075.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
60 2.002072.000.00.00.H38 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp