CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 114 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.005283.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của liên hiệp Hợp tác xã
77 2.002125.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của liên hiệp Hợp tác xã
78 2.002000.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
79 1.009645.000.00.00.H38 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
80 1.009731.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt Nam
81 2.001996.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
82 1.009736.000.00.00.H38 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Đầu tư tại Việt Nam
83 1.009644.000.00.00.H38 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
84 1.009642.000.00.00.H38 Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
85 2.001992.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
86 1.009659.000.00.00.H38 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
87 2.001954.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
88 1.009729.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Đầu tư tại Việt Nam
89 2.002060.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
90 2.002057.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp