CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 330 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 TCD_001 Tiếp công dân Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
32 XLĐ-01 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
33 1.005413.000.00.00.H38 Miễn tiền sử dụng đất đối với dự án được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất trong Khu kinh tế để đầu tư xây dựng nhà ở xã hội phục vụ đời sống cho người lao động Ban Quản lý Khu kinh Tế Quản lý công sản
34 1.005074.000.00.00.H38 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
35 1.001770.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
36 1.008127.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
37 1.011347 Thủ tục hỗ trợ xây dựng mới cơ sở chăn nuôi lợn đực để khai thác, truyền tinh nhân tạo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
38 1.003618.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
39 1.003695.000.00.00.H38 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
40 1.000081.000.00.00.H38 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý - 457/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
41 1.003486.000.00.00.H38 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
42 1.011337 Thủ tục hỗ trợ phát triển vùng trồng chè nguyên liệu chất lượng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
43 1.005319.000.00.00.H38 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
44 1.005385.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
45 1.005388.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức