CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2280 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 1.001071.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
92 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
93 2.001815.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
94 1.001122.000.00.00.H38 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
95 1.009284.000.00.00.H38 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Hòa giải thương mại
96 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ Tịch
97 2.000488.000.00.00.H38 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
98 1.002010.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật Sư
99 1.002181.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật Sư
100 1.003976.000.00.00.H38 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi
101 1.002626.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản Tài Viên
102 2.001895.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch
103 2.002039.000.00.00.H38 Nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
104 2.000829.000.00.00.H38 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
105 1.008925.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại