CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2372 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.009284.000.00.00.H38 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
92 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ Tịch
93 2.000488.000.00.00.H38 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
94 1.002010.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
95 1.003976.000.00.00.H38 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
96 1.002626.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên
97 2.001895.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
98 2.002039.000.00.00.H38 Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
99 2.000829.000.00.00.H38 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
100 1.008925.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
101 1.000627.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
102 1.003659.000.00.00.H38 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính viễn thông
103 STTTT-QTNB-11 Thẩm định, phê duyệt Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (dự án thiết kế 01 bước công nghệ thông tin) - cấp tỉnh Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực Nội bộ (TTHC Nội bộ)
104 STTTT-QTNB-01 Tiếp nhận sự cố an toàn thông tin vượt quá khả năng xử lý của đơn vị vận hành Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực Nội bộ (TTHC Nội bộ)
105 STTTT-QTNB-08 Cấp mới mã định danh điện tử cấp 3, 4 Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực Nội bộ (TTHC Nội bộ)