CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 385 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
256 1.004845.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
257 1.004941.000.00.00.H38 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
258 2.000927 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
259 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
260 2.001944.000.00.00.H38 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
261 LĐTB&XH_016 Thủ tục đề nghị hưởng chế độ ưu đãi đối với “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
262 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
263 2.001942.000.00.00.H38 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
264 1.004884.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
265 1.000506.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
266 LĐTB&XH_018 Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí cho thanh niên xung phong Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
267 1.004772.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
268 LĐTB&XH_019 Thủ tục cấp giấy giới thiệu thăm viếng và di chuyển hài cốt liệt sỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
269 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
270 1.004746.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp