CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2394 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.011675.000.00.00.H38 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp
122 1.009988.000.00.00.H38 Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
123 1.005126.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
124 1.009464.000.00.00.H38 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
125 1.009465.000.00.00.H38 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
126 1.001035.000.00.00.H38 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
127 1.002798.000.00.00.H38 Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
128 1.001777.000.00.00.H38 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
129 1.004987.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
130 1.001001.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
131 1.001826.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
132 1.001994.000.00.00.H38 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
133 1.000703.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
134 1.002268.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
135 1.002286.000.00.00.H38 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải