CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1441 NB - 04 Cấp huyện Thủ tục thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1442 NB - 05 Cấp huyện Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1443 NB - 06 Cấp huyện Thành lập Ban quản lý di tích cấp xã (di tích đơn lẻ) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1444 NB - 07 Cấp huyện Thủ tục thông báo giải thể thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1445 NB - 10 Điều chỉnh Quy hoạch khảo cổ ở địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1446 NB - 20 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1447 NB - 21 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1448 NB - 22 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1449 NB - 23 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1450 NB - 24 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1451 NB - 27 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1452 NB - 28 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1453 NB - 29 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1454 NB - 30 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1455 1.003729.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất bản