CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1036 QT_06 Trình tự, thủ tục sửa đổi, bổ sung, gia hạn thỏa thuận quốc tế (TTQT) nhân danh UBND cấp xã biên giới Sở Ngoại Vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1037 1.005449.000.00.00.H38 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động
1038 1.000448.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1039 1.005132.000.00.00.H38 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Nội vụ Lao động ngoài nước
1040 2.002028.000.00.00.H38 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Nội vụ Lao động ngoài nước
1041 1.010823.000.00.00.H38 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Nội vụ Người có công
1042 1.012946.000.00.00.H38 Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
1043 1.012399.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Cờ thi đua của UBND tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
1044 1.012657.000.00.00.H38 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo
1045 TTHCNB_SNV_06 Thủ tục thẩm tra tài liệu hết giá trị của các cơ quan, tổ chức thuộc nguồn nộp lưu tài liệu vào Lưu trữ lịch sử Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1046 1.000459.000.00.00.H38 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Việc Làm
1047 3.000291.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Sở Tài chính Quản lý công sản
1048 TTHCNB_06 Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1049 1.005408.000.00.00.H38 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
1050 1.010735.000.00.00.H38 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường