CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 1.012398.000.00.00.H38 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
887 1.012658.000.00.00.H38 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo
888 TTHCNB_SNV_05 Thủ tục thành lập, giải thể, nhập, chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
889 1.009811.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm
890 1.006220.000.00.00.H38 Thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu Sở Tài chính Quản lý công sản
891 TTHCNB_05 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
892 1.013325.000.00.00.H38 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
893 1.004481.000.00.00.H38 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
894 1.010733.000.00.00.H38 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
895 1.011.345 1.011.345 Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
896 XDCB_5 Thủ tục thẩm định điều chỉnh Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư (3476/QĐ-UBND ngày 23/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý xây dựng công trình
897 1.012503.000.00.00.H38 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
898 KL_5 Quyết định thu hồi rừng đối với trường hợp chủ rừng là tổ chức được Nhà nước giao, cho thuê khi hết hạn mà không được gia hạn (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
899 LN_5 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập (2893/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
900 TCCB_5 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Kỹ thuật viên kiểm nghiệm cây trồng hạng IV lên Kiểm nghiệm viên cây trồng hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)