CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2313 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
796 1.005187.000.00.00.H38 Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở của hộ gia đình, cá nhân, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
797 1.002214.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Cấp Quận/huyện Đất đai
798 1.004545.000.00.00.H38 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
799 1.003970.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
800 1.000656.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp
801 1.001695.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
802 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
803 1.011338 Thủ tục hỗ trợ phát triển vùng sản xuất cây dược liệu (trừ dược liệu quý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
804 2.001621.000.00.00.H38 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
805 3.000154.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
806 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
807 2.002408.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
808 2.002409.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
809 2.001786.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Thông tin truyền thông
810 1.008455.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Xây dựng