THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3373 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1711 1.013260.000.00.00.H38 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1712 1.013261.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1713 1.000669.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1714 1.000684.000.00.00.H38 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Y tế cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1715 1.001653.000.00.00.H38 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1716 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1717 1.001731.000.00.00.H38 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1718 1.001739.000.00.00.H38 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1719 1.001753.000.00.00.H38 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1720 1.001758.000.00.00.H38 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1721 1.001776.000.00.00.H38 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1722 1.012990.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1723 1.012991.000.00.00.H38 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1724 1.012992.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1725 1.012993.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y tế Bảo trợ xã hội
icon
TRỢ LÝ AI
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG