CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1486 1.008709.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
1487 1.008935.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1488 1.000390.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1489 1.001432 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
1490 1.005161.000.00.00.H38 Thủ tục điều chỉnh* Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
1491 1.004528.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
1492 1.001833.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1493 1.012080 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Gia đình
1494 2.002740.H38 Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
1495 1.000073.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
1496 1.001195.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1497 NB - 11 Lập, phê duyệt nhiệm vụ lập quy hoạch di tích và quy hoạch di tích đối với cụm di tích cấp tỉnh, di tích quốc gia Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1498 NB - 25 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1499 NB - 26 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1500 1.003725.000.00.00.H38 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất bản