CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2528 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 STTTT-QTNB-17 Thẩm định, phê duyệt Kế hoạch thuê d ịch v ụ công nghệ thông tin không s ẵn có trên thị trường Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
137 1.003868.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
138 1.011454.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Điện ảnh
139 2.001631.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa và Thể thao Di sản văn hóa
140 NB - 01 Kiểm kê di tích Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
141 1.008895.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa và Thể thao Thư viện
142 1.011675.000.00.00.H38 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp
143 1.012882.000.00.00.H38 Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
144 1.009988.000.00.00.H38 Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
145 1.012900.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Sở Xây dựng Thị trường Bất động sản
146 1.002381.000.00.00.H38 Giới thiệu đề nghị cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
147 1.005126.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
148 1.009464.000.00.00.H38 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
149 1.009465.000.00.00.H38 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
150 2.001219.000.00.00.H38 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa